VIETNAMESE
đầm nén
nén đất
ENGLISH
compaction
/kəmˈpækʃən/
soil pressing
“Đầm nén” là quá trình sử dụng máy móc để ép đất hoặc vật liệu xây dựng nhằm tăng độ chặt và ổn định.
Ví dụ
1.
Đầm nén giúp cấu trúc đường ổn định hơn.
Compaction improves the road structure.
2.
Đã đầm nén xong trước khi lát đường.
We did compaction before paving.
Ghi chú
Từ Compaction là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng hạ tầng và cơ học đất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Soil densification – Nén đất
Ví dụ:
Compaction refers to soil densification to improve strength and stability before construction.
(Đầm nén là quá trình nén đất nhằm tăng độ chặt và ổn định trước khi thi công.)
Ground consolidation – Củng cố nền đất
Ví dụ:
Compaction is a key step in ground consolidation to prevent settlement.
(Đầm nén là bước quan trọng trong việc củng cố nền đất để tránh lún sụt.)
Layer-by-layer compression – Nén theo từng lớp
Ví dụ:
Soil is typically compacted in layer-by-layer compression during road construction.
(Đất thường được đầm nén theo từng lớp trong xây dựng đường sá.)
Mechanical compaction – Đầm bằng máy
Ví dụ:
Most construction projects require mechanical compaction using rollers or tampers.
(Các công trình thường sử dụng máy đầm để thực hiện đầm nén cơ học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết