VIETNAMESE

Đắp đất

word

ENGLISH

earth fill

  
NOUN

/ɜːθ fɪl/

Đắp đất là quá trình đặt và nén chặt đất nhằm nâng cao mặt bằng hoặc tạo nền cho công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Đắp đất được nén chặt để nâng cao mặt bằng cho công trình mới.

The earth fill was compacted to raise the ground level for the new building.

2.

Việc đắp đất đúng cách là yếu tố cần thiết để tạo nền vững chắc cho công trình.

Proper earth fill is essential for preparing a stable construction site.

Ghi chú

Từ earth fill là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật xây dựng nền móngthủy lợi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Soil compaction layer – Lớp đất đắp nén Ví dụ: Earth fill is a soil compaction layer used in dam and road construction. (Đắp đất là lớp đất được đầm nén sử dụng trong xây dựng đập và đường giao thông.) check Foundation base material – Vật liệu nền móng Ví dụ: It acts as a foundation base material to support structures. (Là vật liệu nền móng giúp nâng đỡ công trình.) check Landfill component – Thành phần lấp đất Ví dụ: Earth fill is used as a landfill component to elevate terrain levels. (Được sử dụng như một thành phần lấp đất để nâng cao mặt bằng địa hình.) check Hydraulic embankment base – Nền đập thủy lực Ví dụ: It is essential in forming the hydraulic embankment base of dams. (Là thành phần quan trọng để tạo nền cho các đập thủy lực.)