VIETNAMESE
đóng thế
làm thay, thay thế
ENGLISH
act as a stand-in
/ækt æz ə ˈstændɪn/
substitute, replace
“Đóng thế” là hành động thay thế hoặc thực hiện vai trò của người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy phải đóng thế.
She had to act as a stand-in.
2.
Anh ấy đã đóng thế cho vai chính.
He acted as a stand-in for the lead.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stand-in (đóng thế) nhé!
Substitute – Người thay thế
Phân biệt:
Substitute chỉ người thay thế tạm thời cho ai đó, đồng nghĩa trực tiếp với stand-in trong bối cảnh công việc, học tập hoặc biểu diễn.
Ví dụ:
He worked as a substitute teacher for the week.
(Anh ấy làm giáo viên thay thế trong một tuần.)
Backup – Dự bị
Phân biệt:
Backup thường dùng cho người luôn sẵn sàng thay thế khi cần thiết, gần với stand-in nhưng thiên về vai trò hỗ trợ lâu dài hơn.
Ví dụ:
She’s the backup singer for the main act.
(Cô ấy là ca sĩ hát dự bị cho tiết mục chính.)
Replacement – Người thay thế
Phân biệt:
Replacement mô tả người hoặc vật được dùng để thay thế trực tiếp cho cái đang thiếu, tương đương stand-in trong mọi hoàn cảnh.
Ví dụ:
The company hired a replacement while she was on leave.
(Công ty đã thuê người thay thế trong lúc cô ấy nghỉ phép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết