VIETNAMESE

thú cưỡi

-

word

ENGLISH

mount

  
NOUN

/maʊnt/

-

Thú cưỡi là động vật được con người huấn luyện để cưỡi trên lưng, như ngựa, lạc đà, hay voi.

Ví dụ

1.

Thú cưỡi của hiệp sĩ là một con chiến mã trắng tuyệt đẹp.

The knight's mount was a magnificent white stallion.

2.

Cô ấy chọn một con thú cưỡi hiền lành cho bài học cưỡi ngựa đầu tiên.

She chose a gentle mount for her first riding lesson.

Ghi chú

Từ Mount là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận chuyểnphiêu lưu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steed – Chiến mã Ví dụ: The knight rode his mount, a powerful steed into battle. (Hiệp sĩ cưỡi thú cưỡi của mình – một con chiến mã mạnh mẽ – ra trận.) check Saddle – Yên ngựa Ví dụ: He tightened the saddle on his mount before heading out. (Anh ấy siết chặt yên ngựa trên thú cưỡi trước khi lên đường.) check Ride – Cưỡi Ví dụ: They rode their mounts across the desert for days. (Họ cưỡi thú qua sa mạc suốt nhiều ngày.) check Beast of burden – Gia súc thồ hàng Ví dụ: Camels are common mounts and beasts of burden in arid regions. (Lạc đà là thú cưỡi và gia súc thồ hàng phổ biến ở vùng khô cằn.)