VIETNAMESE
đốt nến
thắp nến
ENGLISH
Light a candle
/laɪt ə ˈkændl/
Ignite a candle
“Đốt nến” là làm cho nến phát sáng bằng lửa.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đốt nến trong phòng.
She lit a candle in the room.
2.
Anh ấy đã yêu cầu cô ấy đốt nến.
He asked her to light a candle.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Candle khi nói hoặc viết nhé!
Scented candle – nến thơm
Ví dụ:
She placed a scented candle on the table for a cozy vibe.
(Cô ấy đặt một cây nến thơm trên bàn để tạo không khí ấm cúng.)
Candle flame – ngọn lửa nến
Ví dụ:
The candle flame flickered gently in the dark room.
(Ngọn lửa nến lung linh nhẹ nhàng trong căn phòng tối.)
Blow out candle – thổi tắt nến
Ví dụ:
He blew out the candle after making his wish.
(Anh ấy thổi tắt nến sau khi ước nguyện.)
Candle holder – giá đỡ nến
Ví dụ:
The antique candle holder added charm to the decor.
(Giá đỡ nến cổ điển thêm phần quyến rũ cho trang trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết