VIETNAMESE

ba vớ

ba-vía, ba-vớ

word

ENGLISH

burr

  
NOUN

/bɜː/

excess flash

“Ba vớ” là phần ba-vía nhựa hoặc kim loại thừa dính ở mép sản phẩm sau khi ép, đúc hoặc cắt.

Ví dụ

1.

Công nhân gỡ ba vớ khỏi tấm kim loại.

The worker removed the burrs from the panel.

2.

Mấy bộ phận này phải làm sạch ba vớ trước khi lắp ráp.

These parts must be cleaned of burrs before assembly.

Ghi chú

Từ Burr là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật họcnông học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spiky seed pod – Quả có gai Ví dụ: A burr is a spiky seed pod that clings to fur or clothing for seed dispersal. (Ba vớ là loại quả có gai bám vào lông động vật hoặc áo quần để phát tán hạt.) check Hooked seed casing – Vỏ hạt có móc Ví dụ: The burr has a hooked casing that inspired Velcro’s invention. (Ba vớ có vỏ hạt có móc – là nguồn cảm hứng cho phát minh Velcro.) check Sticky weed fruit – Quả cỏ dại dính Ví dụ: Burrs are sticky weed fruits common in grassy fields. (Ba vớ là quả của cỏ dại có tính bám dính, thường gặp ở đồng cỏ.) check Natural hitchhiker – Kẻ “đu bám” tự nhiên Ví dụ: Burrs act as natural hitchhikers attaching to animals for seed spread. (Ba vớ đóng vai trò là kẻ đu bám tự nhiên, bám theo động vật để phát tán giống.)