VIETNAMESE
sói tuyết
sói Bắc Cực
ENGLISH
arctic wolf
/ˈɑːktɪk wʊlf/
polar wolf
Sói tuyết là loài sói có bộ lông trắng dày, thích nghi với môi trường lạnh giá của vùng Bắc Cực.
Ví dụ
1.
Con sói tuyết sống sót trong điều kiện lạnh giá khắc nghiệt.
The arctic wolf survived in extreme cold conditions.
2.
Sói tuyết duy trì bộ lông dày suốt năm.
Arctic wolves maintain thick fur throughout the year.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wolf khi nói hoặc viết nhé! (Dành cho arctic wolf)
Lone wolf – sói đơn độc
Ví dụ:
The lone wolf wandered through the icy plains alone.
(Con sói đơn độc lang thang qua những đồng bằng băng giá một mình.)
Wolf pack – đàn sói
Ví dụ:
The wolf pack moved silently across the snow.
(Đàn sói di chuyển lặng lẽ trên tuyết.)
Howling wolf – sói tru
Ví dụ:
A howling wolf pierced the stillness of the night.
(Một con sói tru phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm.)
Gray wolf – sói xám
Ví dụ:
The gray wolf blended into the forest shadows.
(Con sói xám hòa lẫn vào bóng tối của rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết