VIETNAMESE

Bẻ lái

chuyển hướng

word

ENGLISH

Steer away

  
VERB

/stɪər əˈweɪ/

Pivot

Bẻ lái là thay đổi hướng đi hoặc cách tiếp cận một cách bất ngờ.

Ví dụ

1.

Anh ấy bẻ lái khỏi kế hoạch ban đầu để thích nghi với thay đổi.

He steered away from the original plan to adapt to changes.

2.

Vui lòng đảm bảo có lý do rõ ràng khi bẻ lái khỏi chiến lược.

Please ensure a clear rationale when steering away from the strategy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ steer khi nói hoặc viết nhé! check Steer clear – tránh xa Ví dụ: She decided to steer clear of trouble by staying home. (Cô ấy quyết định tránh xa rắc rối bằng cách ở nhà.) check Steer towards – lái về phía Ví dụ: The captain steered towards the harbor as the storm approached. (Thuyền trưởng lái về phía cảng khi cơn bão đến gần.) check Steer the conversation – điều hướng cuộc trò chuyện Ví dụ: He tried to steer the conversation to a lighter topic. (Anh ấy cố gắng điều hướng cuộc trò chuyện sang một chủ đề nhẹ nhàng hơn.)