VIETNAMESE
khuyển
chó
ENGLISH
canine
/ˈkeɪnaɪn/
dog
Khuyển là từ Hán Việt chỉ loài chó.
Ví dụ
1.
Con khuyển thể hiện lòng trung thành với chủ.
The canine showed loyalty to its owner.
2.
Con khuyển trung thành đi theo chủ nhân trên đường mòn núi.
The canine loyally followed its master through the mountain trail.
Ghi chú
Từ Canine là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và thú có răng nanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dog family – Họ chó
Ví dụ:
The canine refers to any member of the dog family, including wolves and foxes.
(Khuyển là từ chỉ các loài thuộc họ chó, bao gồm chó sói và cáo.)
Domesticated animal – Động vật đã thuần hóa
Ví dụ:
Dogs are the most well-known domesticated canines used for companionship and work.
(Chó là loài khuyển thuần hóa phổ biến nhất để làm bạn và giúp việc.)
Sharp-toothed predator – Động vật ăn thịt răng nhọn
Ví dụ:
Canines are sharp-toothed predators that use their fangs to catch prey.
(Khuyển là động vật ăn thịt có răng nhọn dùng để săn mồi.)
Pack animal – Động vật sống theo bầy
Ví dụ:
Many canines, like wolves, are pack animals that hunt in groups.
(Nhiều loài khuyển như chó sói sống theo bầy và săn mồi cùng nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết