VIETNAMESE
sống tạm bợ
tạm trú
ENGLISH
live temporarily
/lɪv ˌtɛmpəˈrɛrəli/
transient living
“Sống tạm bợ” là việc sống trong điều kiện không ổn định hoặc không bền vững.
Ví dụ
1.
Họ sống tạm bợ trong một căn hộ nhỏ.
They live temporarily in a small apartment.
2.
Sống tạm bợ không lý tưởng cho các gia đình.
Living temporarily is not ideal for families.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của live temporarily nhé!
Stay briefly - Ở trong thời gian ngắn
Phân biệt:
Stay briefly mang nghĩa ở tạm trong thời gian ngắn, tương đương với live temporarily nhưng nhấn mạnh thời lượng ngắn.
Ví dụ:
They stayed briefly at a hostel before moving.
(Họ ở tạm tại nhà trọ trước khi chuyển đi.)
Reside temporarily - Cư trú tạm thời
Phân biệt:
Reside temporarily là cách nói trang trọng của live temporarily, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc pháp lý.
Ví dụ:
Foreign workers can reside temporarily under this visa.
(Lao động nước ngoài có thể cư trú tạm thời theo diện visa này.)
Camp out - Cắm trại, sống tạm
Phân biệt:
Camp out mô tả việc sống tạm thời ở nơi đơn sơ, thường ngoài trời hoặc nơi không tiện nghi — mang sắc thái không chính thức hơn live temporarily.
Ví dụ:
They camped out in a warehouse after the fire.
(Họ sống tạm trong nhà kho sau vụ cháy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết