VIETNAMESE

múa bụng

word

ENGLISH

belly dance

  
NOUN

/ˈbɛli dɑːns/

Múa bụng là một điệu múa truyền thống của Trung Đông, được đặc trưng bởi các chuyển động lắc hông và bụng phức tạp, cũng như các chuyển động của cánh tay và cơ thể uyển chuyển.

Ví dụ

1.

Múa bụng là một hình thức biểu đạt rất đẹp.

Belly dance is a beautiful form of expression.

2.

Cô ấy học múa bụng từ một vũ công chuyên nghiệp.

She learned belly dance from a professional dancer.

Ghi chú

Từ Belly dance là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật biểu diễnvăn hóa Trung Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Oriental dance – Vũ điệu phương Đông Ví dụ: Belly dance is a form of Oriental dance with expressive movements of the torso and hips. (Múa bụng là vũ điệu phương Đông với các chuyển động biểu cảm của thân và hông.) check Traditional dance – Vũ điệu truyền thống Ví dụ: This traditional dance is often performed during cultural festivals and celebrations. (Vũ điệu truyền thống này thường được biểu diễn trong lễ hội và dịp kỷ niệm.) check Rhythmic body movement – Chuyển động cơ thể theo nhịp Ví dụ: Belly dancing involves rhythmic body movement that enhances physical flexibility. (Múa bụng bao gồm các chuyển động cơ thể theo nhịp giúp tăng độ dẻo dai.) check Middle Eastern performance art – Nghệ thuật biểu diễn Trung Đông Ví dụ: It is considered a Middle Eastern performance art with global popularity. (Đây được xem là nghệ thuật biểu diễn Trung Đông được ưa chuộng toàn cầu.)