VIETNAMESE

trục vít me

trục vít chính xác, trục dẫn

word

ENGLISH

lead screw

  
NOUN

/liːd skruː/

ball screw, precision screw

“Trục vít me” là trục vít được thiết kế để truyền tải lực và chuyển động trong các máy công cụ chính xác.

Ví dụ

1.

Trục vít me rất quan trọng để định vị chính xác trong các máy CNC.

The lead screw is essential for accurate positioning in CNC machines.

2.

Trục vít me này được làm từ thép cứng để chịu tải trọng lớn.

This screw is made of hardened steel to handle high loads.

Ghi chú

Từ Lead screw là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khítruyền động chính xác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Threaded rod – Thanh ren Ví dụ: A lead screw is a threaded rod that converts rotational motion into linear motion. (Trục vít me là thanh ren dùng để chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến.) check Linear actuator – Bộ truyền động tuyến tính Ví dụ: Lead screws are commonly found in linear actuator systems. (Trục vít me thường thấy trong các hệ thống truyền động tuyến tính.) check Machine tool – Máy công cụ Ví dụ: Lead screws are vital components in lathes and other machine tools. (Trục vít me là bộ phận quan trọng trong máy tiện và các máy công cụ khác.) check Precision drive – Truyền động chính xác Ví dụ: Used in precision drives, lead screws offer smooth and accurate motion control. (Trục vít me được dùng trong truyền động chính xác để điều khiển chuyển động mượt mà, chính xác.)