VIETNAMESE
kỹ thuật cảm biến
ENGLISH
sensor technology
/ˈsɛnsər tɛkˈnɒlədʒi/
Kỹ thuật cảm biến là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các thiết bị cảm nhận thông tin từ môi trường.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật cảm biến rất quan trọng cho tự động hóa.
Sensor technology is vital for automation.
2.
Kỹ thuật cảm biến mới nhất đảm bảo đo lường chính xác.
The latest sensor technology ensures accurate measurements.
Ghi chú
Từ Sensor technology là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện tử và tự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Detection device – Thiết bị cảm biến
Ví dụ:
Sensor technology enables detection devices to monitor physical conditions.
(Kỹ thuật cảm biến cho phép thiết bị cảm nhận theo dõi các điều kiện vật lý.)
Signal processing – Xử lý tín hiệu
Ví dụ:
Sensors work with signal processing units to relay accurate data.
(Cảm biến hoạt động cùng hệ thống xử lý tín hiệu để truyền dữ liệu chính xác.)
Smart system – Hệ thống thông minh
Ví dụ:
Sensor technology is a foundation of modern smart systems like smart homes and IoT.
(Kỹ thuật cảm biến là nền tảng của các hệ thống thông minh như nhà thông minh, IoT.)
Environmental monitoring – Giám sát môi trường
Ví dụ:
Sensors are widely used for environmental monitoring and automation.
(Cảm biến được sử dụng rộng rãi trong giám sát môi trường và tự động hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết