VIETNAMESE

Bén mảng

tiến gần

word

ENGLISH

Venture near

  
VERB

/ˈvɛnʧə nɪə/

Approach carefully

Bén mảng là tiến gần hoặc tiếp cận một cách thận trọng hoặc lén lút.

Ví dụ

1.

Con mèo bén mảng gần người lạ một cách thận trọng.

The cat ventured near the stranger cautiously.

2.

Vui lòng tránh bén mảng đến các khu vực nguy hiểm.

Please avoid venturing near dangerous areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của venture near (bén mảng) nhé! check Approach – Tiến lại gần Phân biệt: Approach là cách nói trung lập chỉ hành động đến gần nơi nào đó, tương đương với venture near trong ngữ cảnh di chuyển có phần dè dặt. Ví dụ: No one dared to approach the haunted house. (Không ai dám bén mảng đến ngôi nhà ma.) check Come close – Đến gần Phân biệt: Come close là cách nói thân mật, phổ biến, gần với venture near trong văn nói thường ngày. Ví dụ: The cat wouldn’t come close to strangers. (Con mèo không dám đến gần người lạ.) check Dare to go near – Dám tới gần Phân biệt: Dare to go near nhấn mạnh sự mạo hiểm khi tiếp cận nơi nguy hiểm hoặc cấm kỵ, rất sát với venture near về sắc thái cảm xúc. Ví dụ: Few people dared to go near the ruins. (Ít người dám bén mảng đến đống đổ nát đó.)