VIETNAMESE

tình trạng bấp bênh

sự bất ổn

word

ENGLISH

Precarious condition

  
NOUN

/prɪˈkeə.ri.əs kənˈdɪʃ.ən/

Instability

Tình trạng bấp bênh là trạng thái không ổn định hoặc dễ thay đổi.

Ví dụ

1.

Tình trạng bấp bênh ảnh hưởng đến quyết định.

The precarious condition affected decisions.

2.

Tình trạng bấp bênh cản trở tiến độ.

Precarious conditions hinder progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của precarious condition (tình trạng bấp bênh) nhé! check Unstable state – Tình trạng không ổn định Phân biệt: Unstable state thể hiện sự thiếu vững chắc và dễ thay đổi, đồng nghĩa gần với precarious condition trong kinh tế, xã hội hoặc sức khỏe. Ví dụ: The country is in an unstable state politically and economically. (Đất nước đang trong tình trạng chính trị và kinh tế không ổn định.) check Vulnerable condition – Tình thế dễ tổn thương Phân biệt: Vulnerable condition nhấn mạnh đến tính dễ bị ảnh hưởng tiêu cực, tương đương với precarious condition trong bối cảnh nhân đạo hoặc sức khỏe. Ví dụ: Many refugees are living in vulnerable conditions. (Nhiều người tị nạn đang sống trong tình cảnh dễ tổn thương.) check Insecure situation – Tình hình thiếu an toàn Phân biệt: Insecure situation dùng để mô tả trạng thái không chắc chắn và có nguy cơ rủi ro, rất gần với precarious condition. Ví dụ: They found themselves in an insecure situation after losing their jobs. (Họ rơi vào tình thế bấp bênh sau khi mất việc.)