VIETNAMESE

tỏa khắp

lan tỏa, phủ khắp

word

ENGLISH

Pervade

  
VERB

/pəˈveɪd/

Spread

Tỏa khắp là trạng thái lan rộng hoặc hiện diện ở mọi nơi.

Ví dụ

1.

Hương hoa tỏa khắp không gian.

The scent of flowers pervaded the air.

2.

Niềm vui tỏa khắp không khí trong các lễ hội.

Joy pervades the atmosphere during festivals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pervade (tỏa khắp) nhé! check Spread throughout – Lan tỏa khắp nơi Phân biệt: Spread throughout là cụm từ đồng nghĩa trực tiếp với pervade, thể hiện sự lan rộng đều ra nhiều nơi. Ví dụ: A sense of calm spread throughout the room. (Một cảm giác yên bình lan khắp căn phòng.) check Saturate – Bao trùm Phân biệt: Saturate mang nghĩa tràn ngập hoặc thấm đầy, thường dùng trong văn cảnh hương thơm, không khí, cảm xúc – rất gần với pervade. Ví dụ: The air was saturated with smoke. (Không khí bị bao trùm bởi khói.) check Fill – Lấp đầy Phân biệt: Fill là cách diễn đạt thân mật hơn, diễn tả trạng thái tỏa ra đến mức lấp đầy không gian, đồng nghĩa nhẹ hơn với pervade. Ví dụ: The scent of jasmine filled the garden. (Mùi hoa nhài tỏa khắp khu vườn.)