VIETNAMESE

tiền còn lại

word

ENGLISH

remaining amount

  
NOUN

/rɪˈmeɪnɪŋ əˈmaʊnt/

leftover money

Tiền còn lại là số tiền còn dư sau khi chi trả các khoản cần thiết.

Ví dụ

1.

Số tiền còn lại đã được gửi vào ngân hàng.

The remaining amount was deposited in the bank.

2.

Chúng tôi sẽ phân bổ số tiền còn lại sau.

We will allocate the remaining amount later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remaining amount (tiền còn lại) nhé! check Balance – Số dư Phân biệt: Balance là từ phổ biến nhất chỉ khoản tiền còn lại sau khi đã chi tiêu, rất gần với remaining amount trong bối cảnh tài chính. Ví dụ: Please pay the balance by the end of the week. (Vui lòng thanh toán số dư vào cuối tuần này.) check Leftover amount – Phần còn lại Phân biệt: Leftover amount nhấn mạnh phần chưa sử dụng đến, đồng nghĩa thân mật và cụ thể với remaining amount. Ví dụ: We saved the leftover amount for next month. (Chúng tôi để dành phần còn lại cho tháng sau.) check Residual – Còn sót lại Phân biệt: Residual là từ trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tài chính để chỉ phần tồn dư – đồng nghĩa học thuật với remaining amount. Ví dụ: There is a residual balance on the account. (Tài khoản còn một khoản dư sót lại.)