VIETNAMESE

đỉa

word

ENGLISH

leech

  
NOUN

/liːtʃ/

Đỉa là một loài giun dẹt thuộc họ Hirudinidae, sống ở nước ngọt và có khả năng hút máu động vật khác để sinh tồn.

Ví dụ

1.

Con đỉa bám vào chân người bơi.

The leech attached itself to the swimmer's leg.

2.

Đỉa đôi khi được sử dụng trong điều trị y tế.

Leeches are sometimes used in medical treatments.

Ghi chú

Từ Leech là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcđộng vật ký sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bloodsucking parasite – Ký sinh hút máu Ví dụ: The leech is a bloodsucking parasite that attaches to animals and humans. (Đỉa là loài ký sinh hút máu, bám vào động vật và con người.) check Segmented worm – Giun phân đốt Ví dụ: Leeches are segmented worms related to earthworms but adapted for parasitism. (Đỉa là loài giun phân đốt, có họ hàng với giun đất nhưng thích nghi để ký sinh.) check Aquatic creature – Sinh vật sống dưới nước Ví dụ: Most leeches are aquatic creatures found in freshwater environments. (Phần lớn đỉa là sinh vật sống dưới nước, thường gặp ở môi trường nước ngọt.) check Medicinal tool – Công cụ y học Ví dụ: Some species of leech are used as medicinal tools in modern and traditional medicine. (Một số loài đỉa được sử dụng làm công cụ trong y học hiện đại và cổ truyền.)