VIETNAMESE

Bo

Gấp mép, uốn cong

word

ENGLISH

Hem

  
VERB

/hɛm/

Fold, edge

Bo là hành động gấp mép hoặc uốn tròn cạnh của một vật gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy bo vải một cách gọn gàng.

She hemmed the fabric neatly.

2.

Thợ may đã bo các mép của chiếc váy.

The tailor hemmed the edges of the dress.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hem khi nói hoặc viết nhé! check Double hem – bo viền gấp đôi Ví dụ: The tailor used a double hem for a neater finish. (Thợ may sử dụng bo viền gấp đôi để đường may gọn hơn.) check Raw hem – viền chưa may Ví dụ: The jeans had a trendy raw hem that gave them a rugged look. (Chiếc quần jean có viền chưa may hợp mốt, tạo vẻ bụi bặm.) check Hem stitch – mũi chỉ viền Ví dụ: She learned how to do a perfect hem stitch in sewing class. (Cô ấy học được cách may mũi chỉ viền hoàn hảo trong lớp học may.) check Alter hem – chỉnh viền Ví dụ: I had to alter the hem of the dress because it was too long. (Tôi phải chỉnh lại viền váy vì nó quá dài.)