VIETNAMESE
lưu tâm
quan tâm
ENGLISH
pay attention
/peɪ əˈtɛnʃn/
heed
“Lưu tâm” là hành động chú ý hoặc quan tâm đến một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Hãy lưu tâm đến các hướng dẫn an toàn.
Please pay attention to the safety instructions.
2.
Giáo viên khuyến khích học sinh lưu tâm trong lớp học.
Teachers encourage students to pay attention in class.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pay attention nhé!
Focus on – Tập trung vào
Phân biệt:
Focus on là từ đồng nghĩa trực tiếp, thường dùng trong cả học thuật lẫn đời sống, gần nghĩa với pay attention.
Ví dụ:
Please focus on the lesson.
(Làm ơn tập trung vào bài học.)
Notice – Chú ý đến
Phân biệt:
Notice mang sắc thái nhận biết một điều gì đó, gần với pay attention trong ngữ cảnh cảm nhận hoặc phát hiện.
Ví dụ:
Did you notice the change in his tone?
(Bạn có chú ý sự thay đổi trong giọng nói của anh ấy không?)
Heed – Lưu tâm
Phân biệt:
Heed là từ trang trọng hơn, dùng khi nói đến việc chú ý một cách nghiêm túc — đồng nghĩa nâng cao với pay attention.
Ví dụ:
You should heed the warnings on the label.
(Bạn nên lưu tâm đến những cảnh báo trên nhãn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết