VIETNAMESE
tinh túy
phần tinh hoa, tốt nhất, phần tinh túy
ENGLISH
Essence
/ˈes.əns/
Quintessence
Tinh túy là phần tốt đẹp và đặc trưng nhất của một vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ
1.
Bức tranh nắm bắt được tinh túy của thiên nhiên.
The painting captures the essence of nature.
2.
Tinh túy xác định sự độc đáo của các nền văn hóa.
Essence defines the uniqueness of cultures.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ essence khi nói hoặc viết nhé!
Capture the essence – nắm bắt tinh túy
Ví dụ:
This painting captures the essence of Vietnamese countryside.
(Bức tranh này nắm bắt được tinh túy của vùng quê Việt Nam.)
True essence – bản chất đích thực
Ví dụ:
Compassion is the true essence of humanity.
(Lòng trắc ẩn là bản chất đích thực của con người.)
In essence – về bản chất
Ví dụ:
In essence, the idea is quite simple.
(Về bản chất, ý tưởng này khá đơn giản.)
The essence of life – tinh túy của cuộc sống
Ví dụ:
Love and connection are the essence of life.
(Tình yêu và sự gắn kết là tinh túy của cuộc sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết