VIETNAMESE
kiếm chuyện
gây chuyện
ENGLISH
stir trouble
/stɜː ˈtrʌbl/
provoke trouble
“Kiếm chuyện” là hành động gây chuyện, tạo ra vấn đề không cần thiết.
Ví dụ
1.
Đừng kiếm chuyện khi không cần thiết.
Don't stir trouble where it's unnecessary.
2.
Anh ta thích kiếm chuyện chỉ để thu hút sự chú ý.
He enjoys stirring trouble just to get attention.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stir trouble nhé!
Cause trouble – Gây rắc rối
Phân biệt:
Cause trouble là cách diễn đạt trực tiếp và thông dụng nhất cho stir trouble.
Ví dụ:
He’s always trying to cause trouble at work.
(Anh ta lúc nào cũng cố gây rắc rối ở nơi làm việc.)
Instigate conflict – Kích động xung đột
Phân biệt:
Instigate conflict mang nghĩa trang trọng hơn, mô tả việc chủ ý tạo ra mâu thuẫn — tương đương stir trouble trong bối cảnh nghiêm trọng.
Ví dụ:
The post was intended to instigate conflict.
(Bài đăng nhằm kích động mâu thuẫn.)
Make a scene – Làm ầm lên
Phân biệt:
Make a scene là cách nói thân mật, mô tả hành vi gây rối hoặc làm loạn nơi công cộng — gần nghĩa với stir trouble.
Ví dụ:
She made a scene at the restaurant.
(Cô ấy làm ầm lên ở nhà hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết