VIETNAMESE
Bỏ lỡ nhau
Lạc mất nhau, vuột nhau
ENGLISH
Miss each other
/mɪs iːʧ ˈʌðər/
Lose connection
Bỏ lỡ nhau là trạng thái không gặp được hoặc không đến với nhau vì lý do nào đó.
Ví dụ
1.
Họ đã bỏ lỡ nhau tại sân bay.
They missed each other at the airport.
2.
Bỏ lỡ nhau là điều đau lòng.
Missing each other was heartbreaking.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của miss each other (bỏ lỡ nhau) nhé!
Fail to meet – Không gặp được
Phân biệt:
Fail to meet mô tả việc không thành công trong việc gặp nhau đúng lúc, đồng nghĩa trực tiếp với miss each other trong bối cảnh vật lý.
Ví dụ:
We failed to meet because of the traffic jam.
(Chúng tôi lỡ gặp nhau vì tắc đường.)
Pass by each other – Lướt qua nhau
Phân biệt:
Pass by each other thể hiện hành động lướt qua mà không kịp kết nối, gần với miss each other trong nghĩa bóng hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
We passed by each other without even knowing.
(Chúng tôi lướt qua nhau mà chẳng hay biết.)
Be out of sync – Không đồng điệu
Phân biệt:
Be out of sync là cách nói ẩn dụ, thường dùng khi hai người không gặp nhau đúng lúc về mặt cảm xúc hoặc thời gian, gần với miss each other trong tình cảm.
Ví dụ:
They were always out of sync in life.
(Họ luôn lạc nhịp nhau trong cuộc sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết