VIETNAMESE

ván ô

ván gỗ trang trí, tấm lát ô vuông

word

ENGLISH

parquet panel

  
NOUN

/ˈpɑːrkeɪ ˈpænəl/

square panel, decorative parquet

“Ván ô” là vật liệu làm bằng gỗ hoặc composite được thiết kế thành các ô vuông, thường dùng trong trang trí nội thất.

Ví dụ

1.

Ván ô thêm phong cách cổ điển cho sàn phòng ăn.

The parquet panel adds a classic touch to the dining room flooring.

2.

Ván ô này thường được sử dụng trong thiết kế nội thất truyền thống.

This panel is commonly used in traditional interior designs.

Ghi chú

Từ Parquet panel là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựngnội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wood flooring – Sàn gỗ Ví dụ: A parquet panel is a type of wood flooring arranged in decorative geometric patterns. (Ván ô là loại sàn gỗ được lát theo các hoa văn hình học trang trí.) check Herringbone pattern – Hoa văn xương cá Ví dụ: The herringbone pattern is a classic design found in many parquet panels. (Hoa văn xương cá là thiết kế cổ điển thường thấy trong ván ô.) check Decorative surface – Bề mặt trang trí Ví dụ: Parquet panels serve as both flooring and decorative surfaces. (Ván ô vừa là vật liệu lát sàn vừa có tính trang trí cao.) check Engineered wood – Gỗ kỹ thuật Ví dụ: Modern parquet panels are often made from engineered wood for better durability. (Ngày nay, ván ô thường được làm từ gỗ kỹ thuật để tăng độ bền.)