VIETNAMESE
Ách
gông cùm, sự áp bức
ENGLISH
Yoke
/jəʊk/
burden, oppression
“Ách” là sự kìm hãm, gánh nặng hoặc áp bức.
Ví dụ
1.
Người dân giải thoát mình khỏi ách thống trị.
The people freed themselves from the yoke of tyranny.
2.
Những người nông dân phá bỏ ách nô lệ.
The farmers broke the yoke of slavery.
Ghi chú
Ách là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ách nhé!
Nghĩa 1: Sự áp bức, gò bó, nặng nề như tai họa hoặc xiềng xích.
Tiếng Anh: oppression
Ví dụ:
They fought to break free from the oppression of colonial rule.
Họ chiến đấu để phá ách đô hộ của thực dân.
Nghĩa 2: Ngăn lại, làm cho một việc không được tiếp tục.
Tiếng Anh: block
Ví dụ:
Production was blocked due to lack of supplies.
Việc sản xuất bị ách lại vì thiếu nguyên liệu.
Nghĩa 3: Cảm giác đầy bụng, khó chịu do ăn quá nhiều.
Tiếng Anh: bloated
Ví dụ:
He felt bloated after the huge meal.
Ăn nhiều quá nên thấy ách cả bụng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết