VIETNAMESE

tôm rim thịt

word

ENGLISH

Vietnamese caramelized pork belly & prawns

  
NOUN

/ˈviːɛtnæmz kærəməlaɪzd pɔːrk bɛli ənd prɔːnz/

Tôm rim thịt là món tôm nấu chung với thịt, tạo ra một món ăn kết hợp giữa hải sản và thịt.

Ví dụ

1.

Món tôm rim thịt là sự kết hợp ngon miệng giữa thịt ba chỉ và tôm.

Vietnamese caramelized pork belly & prawns is a delicious combination.

2.

Món tôm rim thịt thường được ăn trong những dịp đặc biệt.

Vietnamese caramelized pork belly & prawns is often served at special occasions.

Ghi chú

Từ Vietnamese caramelized pork belly & prawns là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực gia đìnhmón kho. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Savory-sweet – Mặn ngọt Ví dụ: Vietnamese caramelized pork belly & prawns has a savory-sweet flavor loved by many. (Tôm rim thịt có vị mặn ngọt được nhiều người yêu thích.) check Rice accompaniment – Ăn với cơm Ví dụ: This dish is perfect as a rice accompaniment for everyday meals. (Món này rất hợp ăn với cơm trong bữa cơm hằng ngày.) check Caramel sauce – Nước màu Ví dụ: The pork and shrimp are simmered in homemade caramel sauce for rich flavor. (Thịt và tôm được kho trong nước màu tự làm để có hương vị đậm đà.) check Family-style dish – Món ăn gia đình Ví dụ: Tôm rim thịt is a popular family-style dish in Southern Vietnam. (Tôm rim thịt là món ăn gia đình phổ biến ở miền Nam Việt Nam.)