VIETNAMESE

vội

hấp tấp, vội vàng, vồn vã

word

ENGLISH

Rushed

  
ADJ

/rʌʃt/

Hurried

Vội là làm một việc gì đó nhanh chóng, thiếu suy nghĩ kỹ lưỡng.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm vội nhiệm vụ để hoàn thành đúng hạn.

He rushed through the task to finish on time.

2.

Quyết định vội vàng thường dẫn đến sai lầm.

Rushed decisions often lead to mistakes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rushed (vội) nhé! check Hurried – Vội vã Phân biệt: Hurried diễn tả hành động được thực hiện trong gấp rút, gần nghĩa trực tiếp với rushed trong nhịp sống hàng ngày. Ví dụ: They had a hurried breakfast before leaving. (Họ ăn sáng vội vã trước khi đi.) check Hasty – Hấp tấp Phân biệt: Hasty mang sắc thái tiêu cực hơn rushed, chỉ hành động gấp gáp và thiếu cân nhắc. Ví dụ: Don’t make a hasty decision. (Đừng đưa ra quyết định hấp tấp.) check Impulsive – Bốc đồng Phân biệt: Impulsive nhấn mạnh đến sự vội vàng do cảm xúc, gần với rushed trong các hành vi thiếu kiểm soát. Ví dụ: He made an impulsive purchase he later regretted. (Anh ấy mua đồ bốc đồng rồi sau đó hối hận.)