VIETNAMESE

Cốt pha

vữa

word

ENGLISH

mortar

  
PHRASE

/ˈmɔːrtər/

Cốt pha là hỗn hợp vữa được tạo ra từ xi măng, cát và nước, dùng để liên kết các vật liệu xây dựng lại với nhau.

Ví dụ

1.

Cốt pha được trộn đều cho đến khi đạt độ mịn trước khi xây gạch.

The mortar was mixed to a smooth consistency before bricklaying.

2.

Việc sử dụng cốt pha đúng cách là yếu tố then chốt cho độ bền của xây dựng.

Proper mortar application is essential for durable masonry work.

Ghi chú

Từ Mortar là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựngkỹ thuật thi công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Plaster – Vữa trát Ví dụ: The workers applied plaster over the mortar to smooth the wall. (Công nhân trát lớp vữa lên trên lớp hồ để làm phẳng tường.) check Bonding agent – Chất kết dính Ví dụ: Mortar acts as a bonding agent between bricks and stones. (Vữa đóng vai trò là chất kết dính giữa các viên gạch và đá.) check Cement mix – Hỗn hợp xi măng Ví dụ: The mason prepared the mortar using a specific cement mix ratio. (Thợ xây đã chuẩn bị vữa bằng cách pha theo tỷ lệ hỗn hợp xi măng nhất định.) check Masonry joint – Mối nối xây Ví dụ: Properly filled masonry joints with mortar ensure a strong wall structure. (Mối nối xây được lấp đầy đúng cách bằng vữa giúp đảm bảo kết cấu tường vững chắc.)