VIETNAMESE
nhiễu loạn
dao động, sóng gió
ENGLISH
turbulence
/ˈtɜː.bjʊ.ləns/
disturbance, agitation
Nhiễu loạn là trạng thái hỗn loạn hoặc không ổn định.
Ví dụ
1.
Máy bay gặp phải sự nhiễu loạn trong suốt chuyến bay.
The plane encountered turbulence during the flight.
2.
Sự nhiễu loạn trong nước khiến việc bơi trở nên khó khăn.
The turbulence in the water made it hard to swim.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ turbulence khi nói hoặc viết nhé!
Air turbulence – nhiễu loạn không khí
Ví dụ:
The plane shook due to unexpected air turbulence.
(Máy bay rung lắc do nhiễu loạn không khí bất ngờ.)
Market turbulence – nhiễu loạn thị trường
Ví dụ:
Investors panicked during the recent market turbulence.
(Các nhà đầu tư hoảng loạn trong đợt nhiễu loạn thị trường gần đây.)
Emotional turbulence – nhiễu loạn cảm xúc
Ví dụ:
She experienced emotional turbulence after the breakup.
(Cô ấy trải qua nhiễu loạn cảm xúc sau khi chia tay.)
Cause turbulence – gây nhiễu loạn
Ví dụ:
The sudden policy change caused turbulence in the organization.
(Sự thay đổi chính sách đột ngột đã gây nhiễu loạn trong tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết