VIETNAMESE
tinh mắt
mắt tinh, nhạy bén
ENGLISH
Keen eyesight
/kiːn ˈaɪ.saɪt/
Sharp vision
Tinh mắt là khả năng nhìn thấy chi tiết nhỏ hoặc phát hiện sự khác biệt.
Ví dụ
1.
Cô ấy có đôi mắt tinh mắt để thấy các chi tiết nhỏ.
She has keen eyesight for fine details.
2.
Tinh mắt rất cần thiết cho phi công.
Keen eyesight is essential for pilots.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của keen eyesight (tinh mắt) nhé!
Sharp vision – Thị lực sắc bén
Phân biệt:
Sharp vision nhấn mạnh khả năng nhìn rõ và chi tiết, rất gần với keen eyesight trong cả nghĩa đen và bóng.
Ví dụ:
He spotted the mistake with his sharp vision.
(Anh ấy phát hiện lỗi nhờ thị lực sắc bén.)
Acute sight – Thị lực nhạy bén
Phân biệt:
Acute sight dùng để mô tả khả năng quan sát cực kỳ tốt, tương đương trang trọng với keen eyesight.
Ví dụ:
Her acute sight helped her catch every detail.
(Thị lực nhạy bén giúp cô ấy nắm bắt mọi chi tiết.)
Good eye – Mắt tinh
Phân biệt:
Good eye là cách nói thân mật, thường dùng để khen người có khả năng quan sát tốt, gần với keen eyesight trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
You’ve got a good eye for design!
(Bạn có con mắt rất tinh về thiết kế đấy!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết