VIETNAMESE

gianh

cỏ tranh

word

ENGLISH

alang grass

  
NOUN

/əˈlæŋ ɡrɑːs/

thatching grass

“Gianh” là loại cỏ mọc ở đồng hoang, thường dùng làm mái nhà tranh (cỏ gianh), hoặc vật liệu tự nhiên.

Ví dụ

1.

Họ lợp nhà bằng cỏ gianh.

They thatched the roof with alang grass.

2.

Căn nhà gianh đứng giữa cánh đồng.

A thatched cottage with alang grass stood by the field.

Ghi chú

Từ Alang grass là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật họcvật liệu dân dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Imperata cylindrica – Cỏ tranh Ví dụ: Alang grass, or Imperata cylindrica, is a perennial grass commonly found in Southeast Asia. (Gianh là tên gọi dân gian của loài cỏ tranh – Imperata cylindrica – mọc nhiều ở Đông Nam Á.) check Thatching grass – Cỏ lợp mái Ví dụ: Alang grass is traditionally used as thatching grass for rural roofs. (Gianh được dùng phổ biến làm cỏ lợp mái trong kiến trúc nông thôn truyền thống.) check Fire-resistant roofing material – Vật liệu lợp mái kháng lửa Ví dụ: Dried alang grass provides fire-resistant roofing with proper layering. (Gianh phơi khô nếu lợp đúng kỹ thuật sẽ có khả năng chống cháy khá tốt.) check Resilient wild grass – Loài cỏ dại bền bỉ Ví dụ: Alang grass is a resilient wild grass that grows well on poor soils. (Gianh là loài cỏ dại bền bỉ, sinh trưởng mạnh trên đất xấu.)