VIETNAMESE

rằn ri

ngụy trang, lẫn màu

word

ENGLISH

camouflage

  
NOUN

/ˈkæməflɑːʒ/

camo

“Rằn ri” là hoa văn ngụy trang gồm nhiều màu xen lẫn (thường là xanh, nâu, đen), dùng trong quân đội.

Ví dụ

1.

Anh ta mặc đồ rằn ri.

He wore a camouflage uniform.

2.

Cái lều phủ vải rằn ri.

The tent is covered in camouflage print.

Ghi chú

Từ Camouflage là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Camouflage nhé! check Nghĩa 1: Kỹ thuật ngụy trang để ẩn mình Ví dụ: The soldiers wore camouflage to blend in with the jungle, and the camouflage worked perfectly. (Những người lính mặc đồ ngụy trang để hòa vào khu rừng, và sự ngụy trang đó rất hiệu quả) check Nghĩa 2: Hành động che giấu cảm xúc hoặc ý định thật sự Ví dụ: He used humor as a form of camouflage, and that emotional camouflage hid his sadness. (Anh ta dùng sự hài hước để che giấu cảm xúc, và lớp ngụy trang cảm xúc đó che đi nỗi buồn)