VIETNAMESE

kỳ lân biển

-

word

ENGLISH

narwhal

  
NOUN

/ˈnɑːwɔːl/

sea unicorn

“Kỳ lân biển” là loài cá voi Bắc Cực, với một chiếc răng nanh xoắn dài độc đáo nhô ra từ hàm trên, khiến chúng được ví von như kỳ lân của đại dương.

Ví dụ

1.

Kỳ lân biển dùng chiếc răng nanh của mình để di chuyển qua vùng biển Bắc Cực.

The narwhal used its tusk to navigate through the Arctic waters.

2.

Kỳ lân biển sống ở các khu vực Bắc Cực.

Narwhals live in the Arctic regions.

Ghi chú

Từ Narwhal là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh học biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tusk - Ngà Ví dụ: The narwhal is known for its long, spiral tusk. (Kỳ lân biển nổi tiếng với chiếc ngà dài xoắn ốc của nó.) check Arctic - Bắc Cực Ví dụ: A narwhal thrives in the cold Arctic waters. (Kỳ lân biển phát triển mạnh trong vùng nước lạnh Bắc Cực.) check Pod - Nhóm Ví dụ: The narwhal swims in a small pod with others. (Kỳ lân biển bơi trong một nhóm nhỏ cùng với những con khác.) check Dive - Lặn Ví dụ: A narwhal can dive deep to hunt for food. (Kỳ lân biển có thể lặn sâu để săn mồi.)