VIETNAMESE

tiếng Thái Lan

word

ENGLISH

Thai

  
NOUN

/taɪ/

tiếng Thái Lan là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan, thuộc ngữ hệ Tai-Kadai.

Ví dụ

1.

Tiếng Thái Lan được hàng triệu người sử dụng ở Thái Lan.

Thai is spoken by millions in Thailand.

2.

Anh ấy đang học văn hóa và ngôn ngữ tiếng Thái Lan.

He is studying Thai culture and language.

Ghi chú

Từ Thai là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ Đông Nam Ávăn hóa bản địa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thailand – Thái Lan Ví dụ: Thai is the official language of Thailand, a kingdom in mainland Southeast Asia. (Tiếng Thái là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan – vương quốc nằm ở Đông Nam Á lục địa.) check Constitutional monarchy – Quân chủ lập hiến Ví dụ: Thailand is a constitutional monarchy with a history of military influence in politics. (Thái Lan là nước quân chủ lập hiến với ảnh hưởng quân sự mạnh trong chính trị.) check Southeast Asian nation – Quốc gia Đông Nam Á Ví dụ: It is a Southeast Asian nation bordering Laos, Cambodia, Malaysia, and Myanmar. (Là quốc gia Đông Nam Á giáp Lào, Campuchia, Malaysia và Myanmar.) check Tourism-driven economy – Kinh tế dựa vào du lịch Ví dụ: Thailand has a tourism-driven economy alongside agriculture and manufacturing. (Nền kinh tế Thái Lan dựa nhiều vào du lịch, bên cạnh nông nghiệp và sản xuất.)