VIETNAMESE
vỏ của động vật thân mềm
vỏ nhuyễn thể
ENGLISH
mollusk shell
/ˈmɒləsk ʃel/
-
Vỏ của động vật thân mềm là lớp vỏ bảo vệ bên ngoài tiết ra bởi các loài thân mềm như ốc, sò, vẹm, thường chứa canxi cacbonat.
Ví dụ
1.
Vỏ của động vật thân mềm bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi và môi trường khắc nghiệt.
The mollusk shell provided protection against predators and harsh environments.
2.
Những hoa văn đẹp trang trí trên vỏ của động vật thân mềm.
Beautiful patterns adorned the mollusk shell.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shell khi nói hoặc viết nhé!
Sea shell – vỏ sò
Ví dụ:
She collected colorful sea shells along the beach.
(Cô ấy nhặt những vỏ sò đầy màu sắc dọc bãi biển.)
Hard shell – vỏ cứng
Ví dụ:
The turtle retreated into its hard shell for protection.
(Con rùa rút vào vỏ cứng của nó để tự vệ.)
Egg shell – vỏ trứng
Ví dụ:
He cracked the egg shell to make breakfast.
(Anh ấy đập vỏ trứng để làm bữa sáng.)
Nut shell – vỏ hạt
Ví dụ:
She peeled the nut shell to get to the kernel inside.
(Cô ấy bóc vỏ hạt để lấy phần nhân bên trong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết