VIETNAMESE

Rắn

cứng cáp, chắc chắn

word

ENGLISH

Firm

  
ADJ

/fɜrm/

Solid, strong

Rắn là trạng thái cứng, chắc chắn hoặc mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Anh ấy bắt tay rắn để thể hiện sự tự tin.

He gave a firm handshake to express his confidence.

2.

Mặt đất rắn chắc sau khi mưa khô.

The ground was firm after the rain had dried.

Ghi chú

Rắn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ rắn nhé! check Nghĩa 1: Loài bò sát có thân dài, không chân, một số loài có nọc độc. Tiếng Anh: snake Ví dụ: Be careful—this area has poisonous snakes. Cẩn thận, khu này có rắn độc. check Nghĩa 2: Cứng chắc, chịu được tác động vật lý. Tiếng Anh: solid Ví dụ: The wall was built from solid stone. Bức tường được xây bằng đá rắn chắc. check Nghĩa 3': Trạng thái của vật chất có hình dạng cố định, không phụ thuộc vào vật chứa. Tiếng Anh: solid state Ví dụ: Water in a solid state becomes ice. Nước ở thể rắn sẽ trở thành băng.