VIETNAMESE

bị đuổi đi

bị xua đuổi

word

ENGLISH

Driven out

  
ADJ

/ˈdrɪvn aʊt/

expelled, ousted

Bị đuổi đi là trạng thái bị buộc rời khỏi một nơi hoặc vị trí một cách không tự nguyện.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy bị đuổi đi bởi đám đông thù địch.

He felt driven out by the hostile crowd.

2.

Cô ấy trông bị đuổi đi khỏi chính ngôi nhà của mình.

She appeared driven out of her own home.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của driven out (bị đuổi đi) nhé! check Expelled – Bị trục xuất Phân biệt: Expelled dùng cho việc bị buộc rời khỏi nơi nào đó một cách chính thức, gần với driven out trong môi trường học tập, tổ chức. Ví dụ: He was expelled from school for cheating. (Anh ta bị đuổi học vì gian lận.) check Evicted – Bị đuổi khỏi nhà Phân biệt: Evicted là cách nói pháp lý chỉ việc bị buộc rời khỏi nơi cư trú, đồng nghĩa với driven out trong ngữ cảnh đời sống. Ví dụ: The tenants were evicted for not paying rent. (Người thuê bị đuổi vì không trả tiền nhà.) check Forced out – Bị buộc phải rời đi Phân biệt: Forced out thể hiện việc bị ép rời bỏ vị trí, công việc, hay chỗ ở, đồng nghĩa phổ biến với driven out. Ví dụ: She was forced out of the company by politics. (Cô ấy bị buộc rời khỏi công ty vì chính trị nội bộ.)