VIETNAMESE

lịch trình dày đặc

lịch trình kín

word

ENGLISH

packed schedule

  
NOUN

/pækt ˈʃedjuːl/

hectic schedule

Lịch trình dày đặc là kế hoạch thời gian có nhiều hoạt động diễn ra liên tục, sát nhau với thời gian nghỉ giữa các hoạt động rất ngắn.

Ví dụ

1.

Hội nghị có lịch trình dày đặc với các diễn giả và hội thảo.

The conference has a packed schedule of speakers and workshops.

2.

Cô ấy đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ dù có lịch trình dày đặc.

She managed to complete all tasks despite her packed schedule.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của packed (trong "packed schedule") nhé! check Jam-packed - Chật kín Phân biệt: Jam-packed đồng nghĩa với packed nhưng thường dùng trong văn nói, mang sắc thái mạnh hơn, nhấn vào sự quá tải và không còn chỗ trống. Ví dụ: I have a jam-packed day ahead. (Tôi có một ngày chật kín lịch trình phía trước.) check Fully booked - Kín chỗ Phân biệt: Fully booked thường dùng cho khách sạn, lịch hẹn, hoặc sự kiện, tương tự packed nhưng thiên về việc không còn chỗ trống nào cả. Ví dụ: Her calendar is fully booked until next week. (Lịch của cô ấy đã kín đến tuần sau.) check Busy - Bận rộn Phân biệt: Busy là cách nói phổ biến hơn của packed, nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn thể hiện ý nghĩa lịch trình dày đặc. Ví dụ: It’s been a very busy week for the whole team. (Đây là một tuần rất bận rộn với cả nhóm.)