VIETNAMESE
tỏa hương
phát hương
ENGLISH
Emit fragrance
/ɪˈmɪt ˈfreɪ.ɡrəns/
Spread scent
Tỏa hương là phát ra mùi thơm dễ chịu.
Ví dụ
1.
Những bông hoa tỏa hương dễ chịu.
The flowers emit a pleasant fragrance.
2.
Nến tỏa hương để tạo không gian thư giãn.
Candles emit fragrance to create a relaxing atmosphere.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của emit fragrance (tỏa hương) nhé!
Give off a scent – Tỏa mùi thơm
Phân biệt:
Give off a scent là cách diễn đạt phổ biến, mang nghĩa đồng nhất với emit fragrance trong mô tả hương tự nhiên từ hoa hoặc nước hoa.
Ví dụ:
The flowers gave off a sweet scent.
(Những bông hoa tỏa ra mùi thơm ngọt ngào.)
Release aroma – Tỏa hương thơm
Phân biệt:
Release aroma mang sắc thái nhẹ nhàng và tinh tế, thường dùng trong mô tả thực phẩm hoặc nước hoa, gần nghĩa với emit fragrance.
Ví dụ:
The tea released a calming aroma.
(Trà tỏa ra một mùi thơm dễ chịu.)
Exude perfume – Lan tỏa hương thơm
Phân biệt:
Exude perfume mang tính văn vẻ hơn, thường dùng trong mô tả thơ ca hoặc quảng cáo, tương đương trang trọng với emit fragrance.
Ví dụ:
She exuded perfume as she walked by.
(Cô ấy tỏa hương nước hoa khi đi ngang qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết