VIETNAMESE

thường lệ

thông thường, định kỳ

word

ENGLISH

Routine

  
ADJ

/ruːˈtiːn/

Regular

Thường lệ là đã trở thành quy tắc hoặc thông lệ, không có gì mới lạ.

Ví dụ

1.

Kiểm tra email là công việc thường lệ.

Checking emails is a routine task.

2.

Bảo trì thường lệ giữ cho máy móc hoạt động.

Routine maintenance keeps machines running.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của routine (thường lệ) nhé! check Habitual – Theo thói quen Phân biệt: Habitual thể hiện hành động lặp lại thường xuyên như một thói quen, gần với routine trong bối cảnh hành vi cá nhân. Ví dụ: He made a habitual stop at the café every morning. (Anh ấy có thói quen ghé quán cà phê mỗi sáng.) check Regular – Thường xuyên Phân biệt: Regular diễn tả sự đều đặn, ổn định, đồng nghĩa với routine trong cả thói quen lẫn lịch trình. Ví dụ: She follows a regular workout routine. (Cô ấy theo chế độ tập thể dục thường lệ.) check Customary – Theo thông lệ Phân biệt: Customary dùng khi nói về những điều thường được làm theo truyền thống hoặc quy tắc, rất gần với routine trong ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: It is customary to shake hands in greeting. (Theo thông lệ, người ta bắt tay khi chào hỏi.)