VIETNAMESE
váy liền
váy một mảnh
ENGLISH
one-piece dress
/wʌn-piːs drɛs/
seamless dress
Váy liền là loại váy liền thân, không tách rời phần áo và chân váy.
Ví dụ
1.
Váy liền rất dễ phối đồ.
One-piece dresses are easy to style.
2.
Váy liền tiết kiệm thời gian khi chọn đồ.
One-piece dresses save time in choosing outfits.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dress khi nói hoặc viết nhé!
Cocktail dress – váy dạ tiệc
Ví dụ:
She wore a stunning cocktail dress to the evening party.
(Cô ấy mặc một chiếc váy dạ tiệc tuyệt đẹp đến bữa tiệc tối.)
Summer dress – váy mùa hè
Ví dụ:
A light summer dress is perfect for hot weather.
(Một chiếc váy mùa hè nhẹ nhàng rất phù hợp với thời tiết nóng.)
Wedding dress – váy cưới
Ví dụ:
The bride chose a white wedding dress for her big day.
(Cô dâu chọn một chiếc váy cưới màu trắng cho ngày trọng đại của mình.)
Evening dress – váy dạ hội
Ví dụ:
He complimented her elegant evening dress at the gala.
(Anh ấy khen chiếc váy dạ hội thanh lịch của cô ấy tại buổi dạ tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết