VIETNAMESE
kinh nghiệm xương máu
-
ENGLISH
hard-earned experience
/hɑːd ɜːnd ɪkˈspɪərɪəns/
-
Kinh nghiệm xương máu là những bài học đắt giá có được từ những thử thách, khó khăn và đau thương trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Kinh nghiệm xương máu của công ty trong cuộc khủng hoảng đã định hình chiến lược tương lai của họ.
The company's hard-earned experience during the crisis shaped their future strategy.
2.
Các cựu chiến binh chia sẻ kinh nghiệm xương máu để giúp ngăn ngừa xung đột trong tương lai.
Veterans share their hard-earned experience to help prevent future conflicts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hard-earned nhé!
Hard-fought - Khó giành được
Phân biệt:
Hard-fought thể hiện sự nỗ lực và đấu tranh để đạt được điều gì đó, tương tự hard-earned nhưng dùng nhiều trong bối cảnh cạnh tranh hoặc thắng lợi.
Ví dụ:
They achieved a hard-fought victory in court.
(Họ giành được chiến thắng khó khăn tại tòa.)
Well-deserved - Xứng đáng sau nỗ lực
Phân biệt:
Well-deserved hàm ý kết quả đạt được là do xứng đáng với công sức bỏ ra, nhẹ nhàng hơn hard-earned nhưng đồng nghĩa về tinh thần nỗ lực.
Ví dụ:
She got a well-deserved promotion.
(Cô ấy được thăng chức xứng đáng.)
Hard-won - Khó đạt được
Phân biệt:
Hard-won tương tự hard-earned, nhấn mạnh vào quá trình phấn đấu và gian nan, thường dùng với kinh nghiệm, danh hiệu, hoặc thành tựu.
Ví dụ:
This is my hard-won knowledge after years in the field.
(Đây là kiến thức tôi đạt được sau nhiều năm trong nghề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết