VIETNAMESE

nghịch biện

nghịch lý, mâu thuẫn, nghịch thuyết

word

ENGLISH

Paradox

  
NOUN

/ˈpær.ə.dɒks/

Contradiction

Nghịch biện là một kiểu lập luận hoặc suy luận chứa đựng sự mâu thuẫn hoặc đi ngược lại lẽ thường.

Ví dụ

1.

Lời phát biểu đưa ra một nghịch biện thú vị.

The statement presents an intriguing paradox.

2.

Nghịch biện thách thức lối suy nghĩ thông thường.

Paradoxes challenge conventional thinking.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paradox khi nói hoặc viết nhé! check Apparent paradox – nghịch lý rõ ràng Ví dụ: It’s an apparent paradox that more choice can lead to less satisfaction. (Một nghịch lý rõ ràng là càng có nhiều lựa chọn thì lại càng ít hài lòng.) check Strange paradox – nghịch lý kỳ lạ Ví dụ: There’s a strange paradox in how silence can be louder than words. (Có một nghịch lý kỳ lạ trong việc im lặng có thể vang hơn cả lời nói.) check Living paradox – nghịch lý sống Ví dụ: He’s a living paradox—a generous man who distrusts everyone. (Anh ấy là một nghịch lý sống—một người hào phóng nhưng lại không tin ai.) check Philosophical paradox – nghịch lý triết học Ví dụ: The professor explained the philosophical paradox of free will. (Giáo sư giải thích nghịch lý triết học về ý chí tự do.)