VIETNAMESE

Bị chặn

bị ngăn lại

word

ENGLISH

Blocked

  
ADJ

/blɒkt/

Hindered

Bị chặn là bị ngăn cản bởi trở ngại hoặc lệnh cấm.

Ví dụ

1.

Tài khoản bị chặn vì lý do bảo mật.

The account got blocked due to security reasons.

2.

Xe của anh ấy bị chặn bởi các phương tiện đỗ.

His car got blocked by parked vehicles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blocked (bị chặn) nhé! check Obstructed – Bị cản trở Phân biệt: Obstructed mô tả vật cản trở đường đi hoặc tầm nhìn, đồng nghĩa với blocked trong tình huống vật lý hoặc hành vi. Ví dụ: The road was obstructed by a fallen tree. (Con đường bị chặn bởi một cái cây ngã.) check Hindered – Bị ngăn trở Phân biệt: Hindered thường dùng để diễn tả sự cản trở tiến trình hoặc sự phát triển, gần với blocked về mặt trừu tượng hơn. Ví dụ: The delay hindered our progress. (Sự trì hoãn đã cản trở tiến trình của chúng tôi.) check Stopped – Bị dừng lại Phân biệt: Stopped là từ phổ biến để diễn tả việc bị ngăn lại hoàn toàn, đồng nghĩa đơn giản và trực tiếp với blocked. Ví dụ: The gate was locked and we were stopped at the entrance. (Cổng bị khóa và chúng tôi bị chặn ngay lối vào.)