VIETNAMESE

chui

bò, luồn, chui vào

word

ENGLISH

Crawl

  
VERB

/krɔːl/

Crawl

“Chui” là hành động đi vào hoặc luồn vào một không gian nhỏ hoặc hẹp.

Ví dụ

1.

Con chuột chui vào trong cái lỗ.

The mouse crawled into the hole.

2.

The mouse crawled into the hole.

Con chuột chui vào trong cái lỗ.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crawl nhé! check Clamber – Trèo (một cách khó khăn) Phân biệt: Clamber mô tả chuyển động thấp và vất vả, gần nghĩa với crawl trong ngữ cảnh di chuyển chậm và sát đất. Ví dụ: The child clambered under the table to retrieve the toy. (Đứa bé chui dưới bàn để lấy món đồ chơi.) check Slither – Trườn Phân biệt: Slither thường dùng để mô tả chuyển động uốn lượn như rắn, tương đương crawl khi nói về di chuyển sát mặt đất. Ví dụ: The snake slithered through the grass. (Con rắn trườn qua đám cỏ.) check Scramble – Bò lồm cồm Phân biệt: Scramble là cách diễn đạt chuyển động vội vã và lộn xộn — gần nghĩa với crawl khi nói về việc bò trườn trong gấp gáp. Ví dụ: They scrambled through the tunnel to escape. (Họ bò qua đường hầm để trốn.)