VIETNAMESE

nhả

thả, giải phóng

word

ENGLISH

release

  
VERB

/rɪˈliːs/

discharge, free

Nhả là hành động phóng ra hoặc thả ra một cách chậm rãi.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định nhả con chim về lại thiên nhiên.

He decided to release the bird back into the wild.

2.

Công ty sẽ nhả sản phẩm mới vào tuần tới.

The company will release the new product next week.

Ghi chú

Nhả là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhả nhé! check Nghĩa 1: Đưa vật ra khỏi miệng, như bã trầu, tơ... Tiếng Anh: spit out Ví dụ: She spit out the gum before entering the room. Cô ấy nhả kẹo cao su ra trước khi bước vào phòng. check Nghĩa 2: Không còn kết dính hoặc bám chặt nữa (vật liệu, chất dính...). Tiếng Anh: come off Ví dụ: The old paint began to come off in flakes. Lớp sơn cũ bắt đầu nhả từng mảng. check Nghĩa 3: Trêu đùa dai, hơi quá đà, không lịch sự. Tiếng Anh: tease rudely Ví dụ: Stop teasing rudely, it’s not funny anymore! Đừng nhả nữa, không vui đâu!