VIETNAMESE

quái thú

quái vật

word

ENGLISH

monster

  
NOUN

/ˈmɒnstə/

beast

Quái thú là sinh vật kỳ dị, to lớn và thường đáng sợ, xuất hiện trong truyền thuyết hoặc tưởng tượng.

Ví dụ

1.

Con quái thú xuất hiện từ hang tối.

The monster emerged from the dark cave.

2.

Dân làng sợ hãi con quái thú trong rừng.

Villagers feared the monster in the forest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của monster (quái thú) nhé! check Beast – Quái vật Phân biệt: Beast mang nghĩa rộng, chỉ sinh vật to lớn, dữ tợn, không nhất thiết là hư cấu như monster. Ví dụ: The beast roared and frightened the villagers. (Con thú gầm lên khiến dân làng hoảng sợ.) check Creature – Sinh vật Phân biệt: Creature là từ chung chỉ bất kỳ sinh vật sống nào, khi dùng với nghĩa tiêu cực có thể tương đương monster. Ví dụ: A strange creature emerged from the shadows. (Một sinh vật kỳ lạ hiện ra từ bóng tối.) check Fiend – Ác quỷ Phân biệt: Fiend mang nghĩa tà ác hơn monster, thường dùng khi mô tả quái thú tàn bạo, mang tính biểu tượng cái ác. Ví dụ: The fiend in the story devoured entire villages. (Con ác quỷ trong truyện đã nuốt chửng cả làng.)