VIETNAMESE

đè lên

chèn ép, đè nén

word

ENGLISH

press down

  
VERB

/prɛs daʊn/

push down

Đè lên là đặt một vật hoặc lực lên trên một vật khác.

Ví dụ

1.

Những cuốn sách đè lên bàn.

The books pressed down on the table.

2.

Cô ấy đè lên bột khi nhào.

She pressed down on the dough while kneading.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của press down (đè lên) nhé! check Push – Đẩy xuống Phân biệt: Push mang nghĩa dùng lực để ép xuống, đồng nghĩa trực tiếp với press down trong hành động vật lý. Ví dụ: She pushed the lid down tightly. (Cô ấy ấn nắp thật chặt.) check Squash – Ép chặt Phân biệt: Squash diễn tả hành động dùng lực mạnh làm vật xẹp xuống, gần với press down nhưng nhấn mạnh đến tác động mạnh. Ví dụ: He squashed the sandwich in his bag. (Anh ấy đè bẹp chiếc bánh mì trong túi.) check Flatten – Làm phẳng Phân biệt: Flatten mô tả kết quả của việc ấn xuống làm vật thể trở nên phẳng, đồng nghĩa gián tiếp với press down khi nhấn vào kết quả. Ví dụ: Roll the dough to flatten it evenly. (Cán bột để làm nó phẳng đều.)