VIETNAMESE

hối

ân hận

word

ENGLISH

regret

  
VERB

/rɪˈɡrɛt/

repent

“Hối” là cảm giác tiếc nuối hoặc ân hận vì hành động trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Anh ấy hối hận vì quyết định bỏ học.

He regretted his decision to quit school.

2.

Cô ấy hối tiếc vì không nắm bắt cơ hội.

She regretted not taking the opportunity.

Ghi chú

Hối là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hối nhé! check Nghĩa 1: Giục ai đó làm nhanh hoặc khẩn trương. Tiếng Anh: urge Ví dụ: She urged her child to hurry or they’d miss the train. Cô hối con đi nhanh kẻo trễ tàu. check Nghĩa 2: Làm gì đó một cách vội vã, gấp rút. Tiếng Anh: hastily Ví dụ: They walked hastily through the station to catch the last bus. Họ bước hối qua nhà ga để kịp chuyến xe cuối.