VIETNAMESE
tinh nhuệ
xuất sắc, ưu tú
ENGLISH
Elite
/ɪˈliːt/
Skilled
Tinh nhuệ là có kỹ năng, kinh nghiệm hoặc trình độ cao trong một lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Quân đội có một đơn vị tinh nhuệ.
The army has an elite unit.
2.
Vận động viên tinh nhuệ tập luyện chăm chỉ.
Elite athletes train rigorously.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ elite khi nói hoặc viết nhé!
Elite group – nhóm tinh nhuệ
Ví dụ:
An elite group of scientists worked on the project.
(Một nhóm nhà khoa học tinh nhuệ đã làm việc trong dự án đó.)
Elite force – lực lượng tinh nhuệ
Ví dụ:
The government deployed an elite force to handle the crisis.
(Chính phủ đã điều một lực lượng tinh nhuệ để xử lý khủng hoảng.)
Elite athlete – vận động viên tinh nhuệ
Ví dụ:
Only elite athletes qualify for the Olympic Games.
(Chỉ những vận động viên tinh nhuệ mới đủ điều kiện tham gia Thế vận hội.)
Social elite – tầng lớp tinh hoa xã hội
Ví dụ:
The event was attended by the country’s social elite.
(Sự kiện có sự tham dự của tầng lớp tinh hoa xã hội của đất nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết